Bạn có biết những thuật ngữ này không: Góc xoắn ốc, góc mũi dao, lưỡi cắt chính, hình dạng rãnh xoắn? Nếu chưa, bạn nên tiếp tục đọc. Chúng tôi sẽ giải đáp các câu hỏi như: Lưỡi cắt phụ là gì? Góc xoắn ốc là gì? Chúng ảnh hưởng như thế nào đến việc sử dụng trong ứng dụng?
Tại sao cần biết những điều này: Các vật liệu khác nhau đặt ra những yêu cầu khác nhau cho dụng cụ. Vì lý do này, việc lựa chọn mũi khoan xoắn có cấu trúc phù hợp là vô cùng quan trọng đối với kết quả khoan.
Chúng ta hãy cùng xem xét tám đặc điểm cơ bản của mũi khoan xoắn: Góc mũi khoan, lưỡi cắt chính, cạnh đục cắt, mũi khoan điểm và mũi khoan làm mỏng, hình dạng rãnh, lõi, lưỡi cắt phụ và góc xoắn ốc.
Để đạt được hiệu suất cắt tốt nhất trên các vật liệu khác nhau, tất cả tám tính năng phải phù hợp với nhau.
Để minh họa, chúng tôi so sánh ba mũi khoan xoắn sau đây với nhau:
Góc điểm
Góc mũi khoan nằm trên đầu mũi khoan xoắn. Góc này được đo giữa hai cạnh cắt chính ở phía trên. Góc mũi khoan xoắn là cần thiết để định tâm mũi khoan xoắn vào vật liệu.
Góc mũi khoan càng nhỏ thì việc căn giữa vật liệu càng dễ dàng. Điều này cũng làm giảm nguy cơ trượt trên bề mặt cong.
Góc mũi khoan càng lớn, thời gian khoan càng ngắn. Tuy nhiên, áp lực tiếp xúc cần thiết càng cao và việc định tâm vật liệu sẽ khó khăn hơn.
Xét về mặt hình học, góc nhọn nhỏ có nghĩa là cạnh cắt chính dài, trong khi góc nhọn lớn có nghĩa là cạnh cắt chính ngắn.
Các cạnh cắt chính
Các lưỡi cắt chính đảm nhiệm quá trình khoan thực tế. Lưỡi cắt dài có hiệu suất cắt cao hơn so với lưỡi cắt ngắn, ngay cả khi sự khác biệt rất nhỏ.
Mũi khoan xoắn luôn có hai cạnh cắt chính được kết nối bằng một cạnh đục.
Cắt cạnh đục
Lưỡi đục cắt nằm ở giữa mũi khoan và không có tác dụng cắt. Tuy nhiên, nó rất cần thiết cho việc chế tạo mũi khoan xoắn, vì nó kết nối hai lưỡi cắt chính.
Lưỡi đục cắt có nhiệm vụ đi vào vật liệu và tạo ra áp lực và ma sát lên vật liệu. Những đặc tính này, vốn không thuận lợi cho quá trình khoan, dẫn đến tăng sinh nhiệt và tăng tiêu thụ điện năng.
Tuy nhiên, những đặc tính này có thể bị giảm đi bằng cách gọi là “làm loãng”.
Điểm cắt và điểm tỉa thưa
Việc làm mỏng điểm cắt làm giảm cạnh đục ở đầu mũi khoan xoắn. Việc làm mỏng này làm giảm đáng kể lực ma sát trong vật liệu và do đó giảm lực cấp liệu cần thiết.
Điều này có nghĩa là độ mỏng là yếu tố quyết định để định tâm vật liệu. Nó cải thiện khả năng cắt ren.
Các dạng điểm mỏng khác nhau được chuẩn hóa theo hình dạng DIN 1412. Các hình dạng phổ biến nhất là điểm xoắn ốc (hình dạng N) và điểm chia tách (hình dạng C).
Hồ sơ của sáo (hồ sơ rãnh)
Do có chức năng như một hệ thống kênh, hình dạng của rãnh giúp hấp thụ và loại bỏ phoi.
Rãnh càng rộng thì khả năng hấp thụ và loại bỏ phoi càng tốt.
Việc loại bỏ phoi kém có nghĩa là nhiệt độ phát triển cao hơn, điều này có thể dẫn đến quá trình ủ và cuối cùng là làm gãy mũi khoan xoắn.
Các rãnh rộng thì phẳng, các rãnh mỏng thì sâu. Độ sâu của rãnh quyết định độ dày của lõi khoan. Các rãnh phẳng cho phép khoan lõi có đường kính lớn (dày). Các rãnh sâu cho phép khoan lõi có đường kính nhỏ (mỏng).
Lõi
Độ dày lõi là thước đo quyết định độ ổn định của mũi khoan xoắn.
Mũi khoan xoắn có đường kính lõi lớn (dày) có độ ổn định cao hơn và do đó phù hợp với mô-men xoắn cao hơn và vật liệu cứng hơn. Chúng cũng rất phù hợp để sử dụng trong máy khoan cầm tay vì có khả năng chống rung và lực ngang tốt hơn.
Để dễ dàng loại bỏ phoi ra khỏi rãnh, độ dày lõi tăng dần từ mũi khoan đến thân mũi khoan.
Vát hướng dẫn và cạnh cắt thứ cấp
Hai vát dẫn hướng được đặt tại các rãnh. Các vát được mài sắc bén này cũng hoạt động trên các bề mặt bên của lỗ khoan và hỗ trợ dẫn hướng của mũi khoan xoắn trong lỗ khoan. Chất lượng của thành lỗ khoan cũng phụ thuộc vào đặc tính của vát dẫn hướng.
Lưỡi cắt thứ cấp tạo thành phần chuyển tiếp từ mép dẫn hướng sang rãnh. Lưỡi cắt này nới lỏng và cắt các phoi bám trên vật liệu.
Chiều dài của mép vát dẫn hướng và cạnh cắt thứ cấp phụ thuộc phần lớn vào góc xoắn ốc.
Góc xoắn ốc (góc xoắn ốc)
Một đặc điểm thiết yếu của mũi khoan xoắn là góc xoắn ốc. Góc xoắn ốc quyết định quá trình hình thành phoi.
Góc xoắn lớn hơn giúp loại bỏ hiệu quả các vật liệu mềm, dễ vỡ vụn. Ngược lại, góc xoắn nhỏ hơn được sử dụng cho các vật liệu cứng, dễ vỡ vụn.
Mũi khoan xoắn có góc xoắn rất nhỏ (10° – 19°) có đường xoắn ốc dài. Ngược lại, mũi khoan xoắn có góc xoắn ốc lớn (27° – 45°) có đường xoắn ốc ngắn. Mũi khoan xoắn có đường xoắn ốc thông thường có góc xoắn ốc từ 19° – 40°.
Chức năng của các đặc điểm trong ứng dụng
Thoạt nhìn, chủ đề về mũi khoan xoắn có vẻ khá phức tạp. Đúng là có rất nhiều thành phần và tính năng giúp phân biệt mũi khoan xoắn. Tuy nhiên, nhiều đặc điểm lại phụ thuộc lẫn nhau.
Để tìm được mũi khoan xoắn phù hợp, bạn có thể định hướng ứng dụng của mình ngay từ bước đầu tiên. Sổ tay hướng dẫn DIN về mũi khoan và mũi khoét lỗ định nghĩa, theo DIN 1836, việc phân chia các nhóm ứng dụng thành ba loại N, H và W:
Ngày nay, bạn không chỉ tìm thấy ba loại N, H và W trên thị trường, bởi vì theo thời gian, các loại mũi khoan này đã được sắp xếp khác nhau để tối ưu hóa mũi khoan xoắn cho các ứng dụng đặc biệt. Do đó, các dạng mũi khoan lai đã được hình thành mà hệ thống đặt tên của chúng không được chuẩn hóa trong sổ tay DIN. Tại MSK, bạn sẽ tìm thấy không chỉ loại N mà còn cả các loại UNI, UTL hoặc VA.
Kết luận và tóm tắt
Bây giờ bạn đã biết những tính năng nào của máy khoan xoắn ảnh hưởng đến quá trình khoan. Bảng sau đây cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về các tính năng quan trọng nhất của từng chức năng cụ thể.
| Chức năng | Đặc trưng |
|---|---|
| Hiệu suất cắt | Các cạnh cắt chính Các cạnh cắt chính đảm nhiệm quá trình khoan thực tế. |
| Tuổi thọ | Hồ sơ của sáo (hồ sơ rãnh) Biên dạng của rãnh được sử dụng làm hệ thống kênh có chức năng hấp thụ và loại bỏ phoi, do đó là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tuổi thọ của mũi khoan xoắn. |
| Ứng dụng | Góc điểm & Góc xoắn ốc (góc xoắn ốc) Góc điểm và góc xoắn là những yếu tố quan trọng khi ứng dụng vào vật liệu cứng hoặc mềm. |
| Căn giữa | Điểm cắt và điểm tỉa thưa Các điểm cắt và điểm phay mỏng là những yếu tố quyết định để định tâm vật liệu. Bằng cách làm mỏng phần cắt, cạnh đục sẽ được thu hẹp lại hết mức có thể. |
| Độ chính xác đồng tâm | Vát hướng dẫn và cạnh cắt thứ cấp Các vát dẫn hướng và các cạnh cắt thứ cấp ảnh hưởng đến độ chính xác đồng tâm của mũi khoan xoắn và chất lượng của lỗ khoan. |
| Sự ổn định | Lõi Độ dày lõi là thước đo quyết định độ ổn định của mũi khoan xoắn. |
Về cơ bản, bạn có thể xác định ứng dụng và vật liệu bạn muốn khoan.
Hãy xem xét các loại máy khoan xoắn hiện có và so sánh các tính năng và chức năng tương ứng mà bạn cần để khoan vật liệu.
Thời gian đăng: 12-08-2022